- leesj4713
- Text(128 character(s))
- Korean Vietnamese
- 400 P
Completed
라벨지로 향신료통에 붙일것입니다.
라벨지로 향신료통에 붙일것입니다.
-설탕 -미원 -맛소금 -꽃소금 -베트남 조미료 -고추가루 (혹시 미원 이라는 단어가 없으면 조미료 라고 해주시고 맛소금이라는 단어가 없으면 소금이 첨가된 조미료 라고 해주시고 꽃소금이라는 단어가 없으면 가는소금이라고 해주세요.)
- Đường - Miwon (Bột ngọt, mì chính) - Muối thêm bột ngọt - Muối hạt nhỏ - Gia vị Việt Nam - Bột ớt (Ớt bột)
- Đường - Mì chính - Muối tinh - Muối bông tinh - Gia vị Việt Nam - Bột ớt